Hàng tồn kho được xem là tài sản quan trọng của một doanh nghiệp. Tuy nhiên, lượng tồn kho quá nhiều hoặc quá ít đều sẽ gây ra những tác động không hề nhỏ đến tình hình sản xuất cũng như kinh doanh của doanh nghiệp. Vì vậy, để đảm bảo cho quá trình kinh doanh phát triển ổn định tại doanh nghiệp thì kế toán cần xem xét và xác định mức tồn kho cho hợp lý
1. Như thế nào thì được gọi là mức tồn kho hợp lý?
Rất khó để có thể chỉ ra số lượng tồn kho bao nhiêu là đủ. Điều này còn phụ thuộc vào đặc điểm ngành nghề kinh doanh và chiến lược kinh doanh của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc không xác định mức tồn kho là một trong số những sai lầm trong quản lý hàng tồn kho.
Theo mô hình Just in Time (JIT) thì chỉ sản xuất đúng sản phẩm với đúng số lượng, tại đúng nơi vào đúng thời điểm. Tuy nhiên, phương châm này chỉ có hiệu quả đối với các doanh nghiệp mà hoạt động sản xuất lặp đi lặp lại và có sự kết hợp một cách chặt chẽ giữa nhà sản xuất và nhà cung cấp. Mô hình này rất khó áp dụng cho các doanh nghiệp dựa vào mùa vụ, muốn tranh thủ cơ hội khan hiếm hàng hóa để nắm bắt cơ hội.
2. Các yếu tố cần xem xét nhằm xác định mức tồn kho hợp lý
2.1. Tình hình nhu cầu
Bạn cần tập hợp các số liệu về lượng hàng đã bán ra, lượng tồn kho thực tế,…và quan sát các động thái thị trường cũng như kế hoạch sản phẩm của doanh nghiệp để đưa ra các điều chỉnh cũng như dự báo về nhu cầu tiêu thụ sản phẩm trong tương lai.
Bên cạnh đó, xác định giá trị hàng tồn kho cũng không hề đơn giản do doanh nghiệp cần tính toán nhiều yếu tố, từ giá vốn, giá thị trường, giá trị thực tế của hàng tồn, phí mua hàng, bảo quản, vận chuyển, hao hụt, lưu kho, chi phí tồn kho,…
2.2. Đối tác cung ứng
Yếu tố tiếp theo cần xem xét đó là đánh giá công suất sản xuất cũng như năng lực tài chính và khả năng cung ứng hàng hóa đầu vào của đối tác.
2.3. Lượng đặt hàng
Từ các phân tích dự đoán về cung cầu hàng hóa, doanh nghiệp có thể đưa ra các tính toán lượng tồn kho cần thiết.
Có 2 hai mô hình để doanh nghiệp tính toán dự trữ hàng tồn kho:
+ Mô hình EOQ: Tính được lượng hàng phù hợp cho mỗi lần đặt hàng và cứ đến lúc nào cần thì cứ đặt đúng số lượng đó.
+ Mô hình POQ: mô hình này áp dụng khi DN mua hàng hóa, nhưng muốn nhận từ từ, vừa nhận vừa sử dụng.
2.4. Thời điểm đặt hàng
Việc xác định thời điểm đặt hàng dựa trên các yếu tố gồm:
– Thời gian từ lúc đặt hàng đến lúc nhận hàng
Nếu thời gian này kéo dài, DN cần tính trước để không bị động. Điều này đồng nghĩa với việc DN cần dự trừ lượng hàng bán được trong thời gian chờ đợi cũng như lượng hàng cần dự phòng trong trường hợp rủi ro.
– Nhu cầu vật tư, nguyên vật liệu
Nhu cầu của người tiêu dùng thường xuyên thay đổi kéo theo những thay đổi về nhu cầu của bộ phận sản xuất. Vì vậy, DN có thể rơi vào tình trạng thiếu/thừa nguyên liệu nếu đặt hàng không đúng thời điểm.
=> Vậy việc xác định mức tồn kho, dự trữ vừa phải và thời điểm đặt hàng hợp lý,…đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp chủ động nguồn hàng và không gặp phải tình trạng thua lỗ.
Việc ứng dụng công nghệ hỗ trợ quản lý kho hàng là rất cần thiết giúp DN có được các thông tin, dữ liệu chính xác và tổng quan hơn về tình trạng kho hàng và đưa ra các phân tích, dự đoán và điều chỉnh hợp lý.